| Mã sản phẩm |
Miêu tả |
Đặc tính |
Độ nhớt cPs @ 25°C |
Điều kiện đóng rắn |
| UV – 108 |
Độ trong suốt cao |
Tốc độ đóng rắn UV nhanh |
100K-300K |
400-600 mJ/cm² |
| UV – 108HV |
Ứng dụng gioăng chống thấm FIP |
Độ đàn hồi cao, không bị chảy |
35K-45K |
600-1000 mJ/cm² |
| UV – 146 |
Keo dán PIN kẹp LCD |
Bám dính với kính và kim loại tốt, độ co thấp |
15K-30K |
600-800 mJ/cm² |
| UV – 147 |
Keo dán cạnh chống thấm |
Tốc độ đóng rắn UV nhanh |
10K-20K |
600-800 mJ/cm² |
| UV – 150 |
UV cố định vít, xanh biển bán trong suốt |
Chống sốc nhiệt (nóng, lạnh) |
7K-12K |
395LED 800 mJ/cm² |
| UV – 151 |
UV cố định vít, xanh biển trong suốt |
Chống sốc nhiệt (nóng, lạnh) |
6K-9K |
395LED 800 mJ/cm² |
| UV – 152 |
Bảo vệ mối hàn dòng dữ liệu, trong suốt |
Tính linh hoạt tốt, không chứa halogen |
5K-9K |
395LED 800 mJ/cm² |
| UV – 153 |
Bảo vệ mối hàn dòng dữ liệu, màu đỏ |
Tính linh hoạt tốt, không chứa halogen |
20K-30K |
395LED 800 mJ/cm² |
| UV – 9014 |
Chất lưu biến trong suốt |
Tốc độ đóng rắn UV nhanh |
4K-6K |
600-800 mJ/cm² |
| UV – 9034 |
Chất lưu biến trong suốt |
Tốc độ đóng rắn UV nhanh |
200-300 |
400-600 mJ/cm² |